Những thay đổi pháp lý quan trọng cho các nhà đầu tư chiến lược: Điểm nổi bật trong Luật số 90 của Việt Nam

11/07/2025 17:00

Ngày 25 tháng 6 năm 2025, tại kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã chính thức thông qua Luật số 90/2025/QH15 (Luật số 90), đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình lập pháp. Luật này đưa ra các sửa đổi toàn diện đối với tám đạo luật nền tảng điều chỉnh các khuôn khổ pháp lý về kinh tế, đầu tư, tài chính công và mua sắm công tại Việt Nam. Những sửa đổi này thể hiện cam kết liên tục của Chính phủ Việt Nam trong việc cải cách thể chế, nâng cao tính thống nhất của hệ thống pháp luật và thúc đẩy đổi mới sáng tạo cũng như sự tham gia của khu vực tư nhân – đặc biệt trong các lĩnh vực được xác định là trọng yếu đối với sự phát triển quốc gia như khoa học, công nghệ và hạ tầng kỹ thuật số. Luật số 90 đưa ra sửa đổi đối với các văn bản pháp luật sau đây:

  • Luật Đấu thầu
  • Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP)
  • Luật Hải quan
  • Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
  • Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
  • Luật Đầu tư
  • Luật Đầu tư công
  • Luật Quản lý, sử dụng tài sản công

Bản cập nhật pháp lý này trình bày những thay đổi đáng chú ý được giới thiệu trong Luật số 90, tập trung vào các sửa đổi của Luật Đấu thầu, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, Luật Hải quan, Luật Thuế giá trị gia tăng, Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và Luật Đầu tư.

 

1. Những cải cách quan trọng của Luật Đấu thầu

1.1. Mở rộng ưu đãi cho nhà thầu 

Nhằm điều chỉnh hoạt động mua sắm phù hợp với các mục tiêu đổi mới sáng tạo quốc gia, Luật số 90 đã mở rộng phạm vi ưu đãi đối với:

(i) Các tổ chức đổi mới sáng tạo và công nghệ cao, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp khởi nghiệp, cơ sở ươm tạo, trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm R&D, và doanh nghiệp công nghệ cao được chứng nhận thành lập theo các dự án đầu tư sản phẩm công nghệ cao;

(ii) Các nhà thầu thúc đẩy hòa nhập xã hội, chẳng hạn như các nhà thầu sử dụng lao động là phụ nữ, thương binh, người khuyết tật hoặc người dân tộc thiểu số;

(iii) Các nhà sản xuất sản phẩm công nghệ cao hoặc sản phẩm công nghệ số thuộc danh mục được khuyến khích, hoặc các sản phẩm từ kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ quốc gia; và

(iv) Các nhà đầu tư trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm doanh nghiệp công nghệ cao được chứng nhận và nhà đầu tư nước ngoài có cam kết chuyển giao công nghệ cho đối tác trong nước.

1.2. Quy định mới về đấu thầu quốc tế

Nhằm bảo đảm lợi ích chiến lược, Luật số 90 đặt ra yêu cầu hợp tác đối với nhà thầu nước ngoài và hạn chế đấu thầu đối với các dự án thực hiện trong các khu vực nhạy cảm. Nhà thầu phụ nước ngoài có thể tham gia các gói thầu trong nước nếu không có nhà thầu trong nước đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hoặc nhằm hỗ trợ hoạt động chuyển giao công nghệ.

1.3. Bổ sung và công nhận hình thức lựa chọn nhà thầu mới

Luật số 90 chính thức công nhận hình thức đặt hàng là một phương thức lựa chọn nhà thầu – bên cạnh các hình thức như chỉ định thầu, đấu thầu rộng rãi và các phương thức khác – nhằm phù hợp hơn với nhu cầu thực tiễn của dự án.

1.4. Tăng cường sự linh hoạt trong việc áp dụng hình thức lựa chọn nhà thầu

Cơ quan có thẩm quyền có thể lựa chọn hình thức đấu thầu rộng rãi ngay cả khi dự án đủ điều kiện áp dụng chỉ định thầu hoặc các phương thức lựa chọn nhà thầu khác, qua đó nâng cao tính linh hoạt về thủ tục và phù hợp hơn với yêu cầu thực tiễn của dự án.

1.5. Chỉ định nhà đầu tư đối với các dự án chiến lược

Luật số 90 bổ sung quy định về việc chỉ định nhà đầu tư đối với:

(i) Các dự án liên quan đến công nghệ độc quyền hoặc công nghệ chiến lược;

(ii) Các dự án mở rộng cơ sở hạ tầng hiện có; và

(iii) Các dự án đầu tư được Chính phủ ưu tiên nhằm phục vụ lợi ích quốc gia.

1.6. Mở rộng phạm vi áp dụng lựa chọn nhà đầu tư trong trường hợp đặc biệt

Việc lựa chọn nhà đầu tư theo cơ chế đặc biệt được mở rộng để áp dụng đối với:

(i) Các dự án liên quan đến quốc phòng, an ninh và phục vụ nhiệm vụ chính trị của quốc gia;

(ii) Các dự án đổi mới sáng tạo và công nghệ có ý nghĩa quan trọng đối với quốc gia; và

(iii) Các dự án tại khu vực mà các phương thức lựa chọn nhà đầu tư truyền thống không khả thi (ví dụ: khu vực biên giới).

 

2. Cải cách trong lĩnh vực Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP)

2.1. Đơn giản hóa quy trình chấp thuận chủ trương đầu tư dự án PPP

Luật số 90 bổ sung một trường hợp miễn trừ mới, cho phép một số dự án PPP không phải thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư. Quy định này nhằm đơn giản hóa quy trình và khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ hơn từ khu vực tư nhân. Cụ thể, dự án PPP sẽ được miễn thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư nếu:

(i) không sử dụng vốn nhà nước;

(ii) thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, công nghệ cao hoặc có nội dung chuyển giao công nghệ; hoặc

(iii) được thực hiện theo Hợp đồng Kinh doanh – Quản lý (O&M) hoặc Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao (BT) có phương thức thanh toán bằng quỹ đất.

Quy định này thể hiện xu hướng xây dựng khung pháp lý đầu tư linh hoạt và cởi mở hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên như khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, phù hợp với định hướng phát triển bền vững của Việt Nam.

2.2. Quy định rõ ràng hơn về việc lựa chọn nhà đầu tư trong nước và quốc tế

Luật số 90:

(i) loại trừ nhà đầu tư quốc tế khỏi các quy trình lựa chọn nhà đầu tư chỉ dành riêng cho nhà đầu tư trong nước;

(ii) hạn chế đấu thầu quốc tế đối với các dự án thuộc lĩnh vực nhạy cảm hoặc có quy mô nhỏ; và

(iii) yêu cầu phải lấy ý kiến đối với các dự án thực hiện tại khu vực hạn chế tiếp cận đất đai hoặc khu vực biển. 

2.3. Nghĩa vụ theo hợp đồng và trách nhiệm của nhà đầu tư

Hợp đồng PPP hiện phải quy định rõ ràng vai trò và nghĩa vụ của các bên, đặc biệt trong trường hợp nhà đầu tư thực hiện dự án mà không thành lập doanh nghiệp dự án PPP.

2.4. Cơ chế bảo đảm doanh thu đối với các dự án BOT đã ký kết trước đây

Luật số 90 bổ sung cơ chế cho phép Nhà nước chia sẻ phần giảm doanh thu phát sinh từ các hợp đồng BOT trong lĩnh vực giao thông vận tải được ký kết trước ngày 1 tháng 1 năm 2021, với các điều kiện sau:

(i) Dự án bị ảnh hưởng bất lợi bởi thay đổi về pháp luật hoặc chính sách, và doanh thu thực tế trong ba năm liên tiếp thấp hơn 75% so với doanh thu dự kiến, mặc dù đã thực hiện điều chỉnh hợp đồng trước đó;

(ii) Hợp đồng hiện tại không quy định cơ chế chia sẻ doanh thu;

(iii) Sau quá trình đàm phán, phương án tài chính được điều chỉnh vẫn không khả thi; và

(iv) Phần giảm doanh thu được Kiểm toán Nhà nước xác nhận.

Cơ chế này chỉ được áp dụng một lần và không phải thực hiện thủ tục điều chỉnh chủ trương đầu tư hoặc điều chỉnh dự án. Tỷ lệ chia sẻ phần giảm doanh thu sẽ do Bộ trưởng hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có liên quan quyết định, trên cơ sở quy định của Chính phủ và bảo đảm nguyên tắc không kéo dài thời gian thu phí hoặc thời gian vận hành công trình kết cấu hạ tầng giao thông.

 

3. Những sửa đổi, bổ sung đối với Luật Hải quan

3.1. Chế độ ưu tiên đối với doanh nghiệp công nghệ cao

Đối tượng được áp dụng chế độ ưu tiên bao gồm:

(i) Các doanh nghiệp được chứng nhận hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao hoặc công nghệ số trọng điểm (ví dụ: bán dẫn, AI); và

(ii) Các doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về thực hiện thủ tục hải quan điện tử, nộp thuế và kiểm soát nội bộ.

3.2. Quy định về hoạt động xuất khẩu/nhập khẩu tại chỗ

Luật số 90 bổ sung quy định rõ ràng về hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ — hình thức phổ biến trong chuỗi cung ứng toàn cầu — nhằm bảo đảm kiểm soát hải quan và tuân thủ các quy định về thương mại. Cụ thể:

(i) Hàng hóa xuất nhập khẩu tại chỗ là hàng hóa được giao nhận trong lãnh thổ Việt Nam theo chỉ định của thương nhân nước ngoài, theo các loại hợp đồng như mua bán, gia công, thuê hoặc mượn giữa doanh nghiệp Việt Nam với thương nhân nước ngoài; và

(ii) Các hàng hóa này phải thực hiện đầy đủ thủ tục hải quan và chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của pháp luật.

 

4. Làm rõ quy định về thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa xuất khẩu

Luật số 90 làm rõ khái niệm thuế GTGT đối với hàng hóa xuất khẩu bao gồm:

(i) Hàng hóa bán từ Việt Nam cho tổ chức, cá nhân nước ngoài và được tiêu thụ ở nước ngoài;

(ii) Hàng hóa bán cho tổ chức trong khu phi thuế quan để phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu;

(iii) Hàng hóa bán tại khu vực cách ly cho cá nhân đã hoàn tất thủ tục xuất cảnh;

(iv) Hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế; và 

(v) Hàng xuất khẩu tại chỗ theo quy định mới về hải quan.

Quy định này nhằm thống nhất giữa pháp luật thuế và pháp luật hải quan, đồng thời giảm thiểu các vướng mắc trong quá trình tuân thủ.

 

5. Mở rộng phạm vi miễn thuế nhập khẩu

Luật số 90 mở rộng phạm vi miễn thuế nhập khẩu nhằm thúc đẩy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và lĩnh vực cồng nghiệp công nghệ số. Các trường hợp được miễn thuế bao gồm:

(i) Máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư chuyên ngành và ấn phẩm khoa học sử dụng trong các lĩnh vực nêu trên;

(ii) Hàng hóa tạo thành tài sản cố định của dự án đầu tư mới hoặc dự án đầu tư mở rộng thuộc các lĩnh vực này;

(iii) Nguyên liệu, vật tư và linh kiện phục vụ sản xuất, nghiên cứu của các doanh nghiệp, tổ chức công nghệ cao được chứng nhận, được miễn thuế trong thời hạn năm năm kể từ khi bắt đầu hoạt động; và

(iv) Vật tư nhập khẩu trong nước chưa sản xuất được, sử dụng trong sản xuất sản phẩm công nghệ số và R&D.

Doanh nghiệp có thể được hưởng ưu đãi miễn thuế trong thời hạn tối đa năm năm, đặc biệt trong trường hợp đã được chứng nhận hoặc công nhận theo quy định của pháp luật.

 

6. Những sửa đổi đáng chú ý đối với Luật Đầu tư

6.1. Mở rộng lĩnh vực ưu đãi đầu tư

Luật số 90 mở rộng phạm vi các ngành, nghề được hưởng ưu đãi đầu tư nhằm ưu tiên phát triển các ngành chiến lược, bao gồm các lĩnh vực sau:

(i) Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số (trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, 5G);

(ii) Ngành công nghiệp bán dẫn và AI;

(iii) Đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo;

(iv) Giao thông công cộng và hạ tầng đô thị.

6.2. Nhóm chủ thể mới thuộc diện được hưởng ưu đãi đặc biệt

Luật số 90 bổ sung thêm các nhóm chủ thể mới được hưởng ưu đãi đầu tư đặc biệt, hướng đến các lĩnh vực công nghệ số chiến lược, bao gồm:

(i) Sản xuất các sản phẩm công nghệ số trọng điểm;

(ii) R&D, thiết kế, sản xuất, đóng gói và kiểm thử chip bán dẫn;

(iii) Xây dựng trung tâm dữ liệu trí tuệ nhân tạo.

Để được hưởng các ưu đãi này, dự án phải đáp ứng điều kiện về tổng vốn đầu tư tối thiểu là 6.000 tỷ VNĐ và giải ngân trong vòng năm năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc văn bản chấp thuận có giá trị tương đương.

6.3. Rút ngắn quy trình thành lập tổ chức kinh tế

Nhà đầu tư nước ngoài hiện có thể thành lập tổ chức kinh tế trước khi hoàn tất thủ tục cấp IRC — quy định này chỉ áp dụng đối với các dự án chiến lược.

Quy định mới này là một bước tiến quan trọng trong cải cách thủ tục đầu tư, đặc biệt đối với các dự án công nghệ quy mô lớn và tiên phong, nhằm rút ngắn thời gian triển khai và nâng cao sức hấp dẫn của dòng vốn đầu tư nước ngoài chất lượng cao.

6.4. Điều chỉnh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện

Luật số 90 cập nhật danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện nhằm phù hợp với định hướng chuyển đổi số:

(i) Bổ sung:

(a) Hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan đến tài sản mà hóa; và

(b) Dịch vụ xử lý dữ liệu cá nhân.

(ii) Bãi bỏ: Ngành, nghề kinh doanh đường sắt đô thị.

Việc ban hành Luật số 90 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hiện đại hóa hệ thống pháp luật của Việt Nam, nhằm hỗ trợ một nền kinh tế dựa trên công nghệ và đổi mới sáng tạo. Với trọng tâm được tăng cường vào việc tạo thuận lợi đầu tư, nâng cao hiệu quả đấu thầu và tích hợp thủ tục hải quan, luật này góp phần định vị Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư chất lượng cao trong kỷ nguyên số.

 

Tải bản tin về máy tại đây: Những thay đổi pháp lý quan trọng cho các nhà đầu tư chiến lược:  Điểm nổi bật trong Luật số 90 của Việt Nam

 


Bài viết này chỉ cung cấp một bản tóm tắt về chủ đề được đề cập, mà không có bất kỳ nghĩa vụ nào do Công ty Luật Frasers chịu trách nhiệm. 

Bản tóm tắt không nhằm mục đích cũng như không nên dựa vào nó để thay thế cho lời khuyên pháp lý.